Việt
điều vô lý
diều hồ đô
điều nhảm nhí
tầm bậy
sự đặt chuyện
sự bịa chuyện
câu chuyện vô lý
câu chuyện bịa đặt
chuyện tưởng tượng
Đức
Fabelei
Fabelei /die; -, -en (oft abwertend)/
(o PI ) (selten) sự đặt chuyện; sự bịa chuyện;
câu chuyện vô lý; câu chuyện bịa đặt; chuyện tưởng tượng;
Fabelei /f =, -en/
những] điều vô lý, diều hồ đô, điều nhảm nhí, tầm bậy; chuyện hoang đường, chuyên cổ tích.