Gespinst /[ga'Jpmst], das; -[e]s, -e/
(nghía bóng) sự thêu dệt;
sự bịa chuyện;
Fabelei /die; -, -en (oft abwertend)/
(o PI ) (selten) sự đặt chuyện;
sự bịa chuyện;
Erdichtung /die; -, -en/
sự bịa dặt;
sự thêu dệt;
sự đặt điều;
sự bịa chuyện (das Erdichten);