TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdichtung

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bịa dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bịa chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện'thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erdichtung

Erdichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdichtung /die; -, -en/

sự bịa dặt; sự thêu dệt; sự đặt điều; sự bịa chuyện (das Erdichten);

Erdichtung /die; -, -en/

điều bịa đặt; chuyện' thêu dệt; điều tưởng tượng ra (das Erdichtete);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdichtung /f =, -en/

1. [sự] bịa đặt, thêu dệt, đặt điều, bịa; 2. [sự, trí, óc] tưổng tượng; [điều] mơ mộng, mơ tưỏng, mơ ưóc, ưóc mơ; [truyện] cổ tích; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, đặt điều, bịa.