Việt
bịa đặt
thêu dệt
đặt điều
bịa
tưổng tượng
bịa.
sự bịa dặt
sự thêu dệt
sự đặt điều
sự bịa chuyện
điều bịa đặt
chuyện'thêu dệt
điều tưởng tượng ra
Đức
Erdichtung
Erdichtung /die; -, -en/
sự bịa dặt; sự thêu dệt; sự đặt điều; sự bịa chuyện (das Erdichten);
điều bịa đặt; chuyện' thêu dệt; điều tưởng tượng ra (das Erdichtete);
Erdichtung /f =, -en/
1. [sự] bịa đặt, thêu dệt, đặt điều, bịa; 2. [sự, trí, óc] tưổng tượng; [điều] mơ mộng, mơ tưỏng, mơ ưóc, ưóc mơ; [truyện] cổ tích; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, đặt điều, bịa.