Vorstellung /die; -en/
hình ảnh tưởng tượng;
điều tưởng tượng ra;
hình dung hoàn toàn sai về điều gì : sich völlig falsche Vorstellungen von etw. machen điều đó không phù hợp vái những dự định của tôi. : das entspricht nicht meinen Vorstellungen
Erdichtung /die; -, -en/
điều bịa đặt;
chuyện' thêu dệt;
điều tưởng tượng ra (das Erdichtete);