Kunstfigur /die/
hình ảnh tưởng tượng;
Fantasiebild /(auch:) Phantasiebild, das/
hình ảnh tưởng tượng;
Wahnbild /das/
bóng ma;
hình ảnh tưởng tượng;
Einbildung /die; -, -en/
(o Pl ) hình ảnh tưởng tượng;
sự tưởng tượng;
Fantasie /[fanta'zi:], (auch:) Phantasie, die; -, -n/
hình ảnh tưởng tượng;
điều tưởng tượng;
Vorstellung /die; -en/
hình ảnh tưởng tượng;
điều tưởng tượng ra;
hình dung hoàn toàn sai về điều gì : sich völlig falsche Vorstellungen von etw. machen điều đó không phù hợp vái những dự định của tôi. : das entspricht nicht meinen Vorstellungen