TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình ảnh tưởng tượng

hình ảnh tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hình ảnh tưởng tượng

Kunstfigur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fantasiebild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahnbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fantasie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich völlig falsche Vorstellungen von etw. machen

hình dung hoàn toàn sai về điều gì

das entspricht nicht meinen Vorstellungen

điều đó không phù hợp vái những dự định của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstfigur /die/

hình ảnh tưởng tượng;

Fantasiebild /(auch:) Phantasiebild, das/

hình ảnh tưởng tượng;

Wahnbild /das/

bóng ma; hình ảnh tưởng tượng;

Einbildung /die; -, -en/

(o Pl ) hình ảnh tưởng tượng; sự tưởng tượng;

Fantasie /[fanta'zi:], (auch:) Phantasie, die; -, -n/

hình ảnh tưởng tượng; điều tưởng tượng;

Vorstellung /die; -en/

hình ảnh tưởng tượng; điều tưởng tượng ra;

hình dung hoàn toàn sai về điều gì : sich völlig falsche Vorstellungen von etw. machen điều đó không phù hợp vái những dự định của tôi. : das entspricht nicht meinen Vorstellungen