Anschauung /die; -, -en/
sự tưởng tượng;
ấn tượng (Vorstellung, Eindruck);
Aus /ma.lung, die; -, -en/
sự hình dung;
sự tưởng tượng;
Theorie /[teo'ri:], die; -, -n/
(meist Pl ) sự tưởng tượng;
sự phỏng đoán (không đúng trong thực tế);
Einbildung /die; -, -en/
(o Pl ) hình ảnh tưởng tượng;
sự tưởng tượng;
Idee /[i'de:], die; -, Ideen/
(Philos ) sự hình dung;
sự tưởng tượng;
điều tưởng tượng;
Vergegenwärtigung /die; -, -en/
sự tưởng tượng;
sự hình dung;
sự hồi tưởng;
Fiktion /[fik'tsio:n]j die; -, -en/
(Philos ) điều tưởng tượng;
điều giả tưởng;
sự tưởng tượng;
Erfindung /die; -, -en/
sự tưởng tượng;
sự thêu dệt;
điều bịa đặt;
Ahnung /die; -, -en/
sự ước đoán;
sự phỏng đoán;
sự hình dung;
sự tưởng tượng;
hoàn toàn không biết về một điều gì\ hast du eine Ahnung, wo Mutter hingegangen ist?: con có biết mẹ đi đâu không? : von etw. absolut keine Ahnung haben không biết, không rõ. : keine Ahnung