TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tưởng tượng

sự tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phỏng đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều giả tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sức nhìn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tầm nhìn rộng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

sự tưởng tượng

vision

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sự tưởng tượng

Anschauung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Theorie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Idee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergegenwärtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ahnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von etw. absolut keine Ahnung haben

hoàn toàn không biết về một điều gì\ hast du eine Ahnung, wo Mutter hingegangen ist?: con có biết mẹ đi đâu không?

keine Ahnung

không biết, không rõ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vision

Sức nhìn, tầm nhìn rộng, sự tưởng tượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschauung /die; -, -en/

sự tưởng tượng; ấn tượng (Vorstellung, Eindruck);

Aus /ma.lung, die; -, -en/

sự hình dung; sự tưởng tượng;

Theorie /[teo'ri:], die; -, -n/

(meist Pl ) sự tưởng tượng; sự phỏng đoán (không đúng trong thực tế);

Einbildung /die; -, -en/

(o Pl ) hình ảnh tưởng tượng; sự tưởng tượng;

Idee /[i'de:], die; -, Ideen/

(Philos ) sự hình dung; sự tưởng tượng; điều tưởng tượng;

Vergegenwärtigung /die; -, -en/

sự tưởng tượng; sự hình dung; sự hồi tưởng;

Fiktion /[fik'tsio:n]j die; -, -en/

(Philos ) điều tưởng tượng; điều giả tưởng; sự tưởng tượng;

Erfindung /die; -, -en/

sự tưởng tượng; sự thêu dệt; điều bịa đặt;

Ahnung /die; -, -en/

sự ước đoán; sự phỏng đoán; sự hình dung; sự tưởng tượng;

hoàn toàn không biết về một điều gì\ hast du eine Ahnung, wo Mutter hingegangen ist?: con có biết mẹ đi đâu không? : von etw. absolut keine Ahnung haben không biết, không rõ. : keine Ahnung