Ahnung /die; -, -en/
linh cảm;
sự phỏng đoán;
eine Ahnung des kommenden Unheils : linh cảm tai họa sắp đến.
Ahnung /die; -, -en/
sự ước đoán;
sự phỏng đoán;
sự hình dung;
sự tưởng tượng;
von etw. absolut keine Ahnung haben : hoàn toàn không biết về một điều gì\ hast du eine Ahnung, wo Mutter hingegangen ist?: con có biết mẹ đi đâu không? keine Ahnung : không biết, không rõ.