Erfindung /die; -, -en/
(o Pl ) sự sáng chế;
sự phát minh;
die Erfindung der Dampfmaschine durch James Watt : sự phát minh ra máy hơi nước bởi James Watt.
Erfindung /die; -, -en/
vật phát minh;
vật được sáng chế ra;
eine Erfindung machen : phát minh ra được một vật gì.
Erfindung /die; -, -en/
sự tưởng tượng;
sự thêu dệt;
điều bịa đặt;