Việt
vật phát minh
vật được sáng chế ra
Đức
Erfindung
eine Erfindung machen
phát minh ra được một vật gì.
Erfindung /die; -, -en/
vật phát minh; vật được sáng chế ra;
phát minh ra được một vật gì. : eine Erfindung machen