TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sáng chế

sự sáng chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát minh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự sáng chế

 invention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invention

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự sáng chế

Erfindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Erfindung der Dampfmaschine durch James Watt

sự phát minh ra máy hơi nước bởi James Watt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfindung /die; -, -en/

(o Pl ) sự sáng chế; sự phát minh;

sự phát minh ra máy hơi nước bởi James Watt. : die Erfindung der Dampfmaschine durch James Watt

Entwicklung /die; -, -en/

sự sáng tạo; sự sáng chế; sự chế tạo; sự phát minh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erfindung /f/S_CHẾ/

[EN] invention

[VI] sự phát minh, sự sáng chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invention /xây dựng/

sự sáng chế

 invention

sự sáng chế

 invention /hóa học & vật liệu/

sự sáng chế