Việt
sợi
sợi stapen
súc sợi
cuộn sợi
bó sợi
sự đan
sự bện
sự tết
sự kết
tơ
sự thêu dệt
sự bịa chuyện
Anh
spun yarn
continuous strand
strand
Đức
Gespinst
Spinnfaden
Pháp
fil
filé
hàng dệt.
ein Gespinst von Lüge und Betrug
mạng lưói lừa dói.
Gespinst,Spinnfaden /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Gespinst; Spinnfaden
[EN] continuous strand; strand
[FR] fil; filé
Gespinst /[ga'Jpmst], das; -[e]s, -e/
sự đan; sự bện; sự tết; sự kết;
hàng dệt. :
(Textilind ) sợi; tơ;
(nghía bóng) sự thêu dệt; sự bịa chuyện;
Gespinst /n -es, -e/
sợi, súc sợi, cuộn sợi, bó sợi; sự đan, sự bện, sự tết, sự kết hàng dệt; (nghĩa bóng) sự thêu dệt, sự bịa chuyên; ein Gespinst von Lüge und Betrug mạng lưói lừa dói.
[EN] spun yarn
[VI] sợi stapen,