TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kết

sự đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự kết

Gespinst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vernetzung der Molekülketten

:: Sự kết mạng của chuỗi phân tử

Blasenbildung durch zu schnelle Vernetzung

Bọt khí do sự kết mạng quá nhanh

Endmaßkombination

Hiình 2: Sự kết hợp của các căn mẫu

Dieses Verhalten ist durch die weitmaschige Vernetzung bedingt.

Tính năng này là do sự kết mạng lưới thưa.

Einwirkung der Werkzeugheizung, Vernetzung (Vulkanisation)

Tác dụng của gia nhiệt khuôn. Sự kết mạng (lưu hóa)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng dệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gespinst /[ga'Jpmst], das; -[e]s, -e/

sự đan; sự bện; sự tết; sự kết;

: hàng dệt.