Knüpfarbeit /die/
sự đan;
sự thắt;
Verschlingung /die; -, -en/
sự đan;
sự bện;
sự tết;
Verwindung /die; -, -en (Technik)/
sự xoắn;
sự đan;
sự;
bện;
Verflechtung /die; -, -en/
sự đan;
sự bện;
sự đan bện;
Gespinst /[ga'Jpmst], das; -[e]s, -e/
sự đan;
sự bện;
sự tết;
sự kết;
: hàng dệt.