TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interlace

viền nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đan xen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đan nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lồng tiếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interlace

 interlace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curling of slabs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interleave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlace /xây dựng/

viền nhau

 interlace /toán & tin/

đan xen

 interlace /toán & tin/

đan nhau

 interlace

đan xen

braid, curling of slabs, interlace

sự đan

duh, housing, interlace, interleave, shell

sự lồng tiếng