Việt
viền nhau
đan xen
đan nhau
sự đan
sự lồng tiếng
Anh
interlace
braid
curling of slabs
duh
housing
interleave
shell
interlace /xây dựng/
interlace /toán & tin/
braid, curling of slabs, interlace
duh, housing, interlace, interleave, shell