Việt
xếp chen nhau
xen
đan xen
sự quét đan xen điểm
sự lồng tiếng
Anh
interleave
dot interlace scanning
duh
housing
interlace
shell
interleave /toán & tin/
dot interlace scanning, interleave
duh, housing, interlace, interleave, shell