TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quét đan xen điểm

sự quét đan xen điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự quét đan xen điểm

dot interlace scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dot interlace scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interleave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự quét đan xen điểm

Punktsprungabtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punktsprungabtastung /f/TV/

[EN] dot interlace scanning

[VI] sự quét đan xen điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dot interlace scanning

sự quét đan xen điểm

 dot interlace scanning

sự quét đan xen điểm

dot interlace scanning, knit, knitting

sự quét đan xen điểm

dot interlace scanning, interleave

sự quét đan xen điểm