TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 knit

sự bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tết dây dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét đan xen điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 knit

braid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braid of conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dot interlace scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braid, knit, lay

sự bện

braid of conductor, knit /dệt may/

sự tết dây dẫn

dot interlace scanning, knit, knitting

sự quét đan xen điểm