Việt
xếp chen nhau
đan xen
xen vàũ giữa
Anh
interleave
Đức
gegenseitig versetzen
xen vàũ giữa, xếp chen nhau
gegenseitig versetzen /vt/M_TÍNH/
[EN] interleave
[VI] đan xen, xếp chen nhau
interleave /toán & tin/