Việt
hàng đan
vải dệt kim
s
sự đan
sự dệt
hàng dệt kim
sợi dây.
Anh
knitted fabric
Đức
Gestrick
Gestrick /das; -[e]s, -e (Fachspr.)/
hàng đan;
Gestrick /n -(e/
1. sự đan; 2. hàng đan, sự dệt, hàng dệt kim; 3. sợi dây.
Gestrick /nt/KT_DỆT/
[EN] knitted fabric
[VI] vải dệt kim