Việt
sự dệt
Vải
kết cấu
kiểu dệt
hàng dệt
lối dệt
s
sự đan
hàng đan
hàng dệt kim
sợi dây.
phần xưdng dệt
phân xưỏng dệt kim
vải dệt kim
hàng dệt lùm
đồ dệt kim.
tổ chức
cấu trúc
cấu trúc định hướng
cấu tạo
vân
cách dệt
Anh
weave
texture
Đức
Bindungsmuster
Gestrick
Wirkerei
tổ chức, cấu trúc, cấu trúc định hướng, kết cấu, cấu tạo, vân, vải, sự dệt, cách dệt
Gestrick /n -(e/
1. sự đan; 2. hàng đan, sự dệt, hàng dệt kim; 3. sợi dây.
Wirkerei /í =, -en/
1. phần xưdng dệt, phân xưỏng dệt kim; 2. sự dệt, vải dệt kim, hàng dệt lùm, đồ dệt kim.
Vải, kết cấu, sự dệt; lối dệt
Bindungsmuster /nt/KT_DỆT/
[EN] weave
[VI] kiểu dệt, sự dệt, hàng dệt
weave /dệt may/