TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

texture

kết cấu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cấu tạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

càu ttức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiến trúc

 
Tự điển Dầu Khí

kiến trúc ~ of soil cấu tạo củ a thổ nhưỡng aleuropelitic ~ cấu tạo bột bùn kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo aleuropelit amygdaloidal ~ cấu tạo dạng hạnh nhân aphanitic ~ kiến trúc ẩn tinh aphanophyric ~ kiến trúc ban ẩn tinh aphyric ~ kiến trúc không nổi ban arabesque ~ kiến trúc đuờng lượn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc vân hoa arenaceuos ~ kiến trúc cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo psamit argillaceuos ~ cấu tạo sét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo bùn kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo pelit ataxitic ~ cấu tạo dăm kết ball ~ cấu tạo cầu beaded ~ cấu tạo dạng chuỗi hạt beam ~ cấu tạo tia blastogranitic ~ cấu tạo granit biến dư blastoporphyric ~ cấu tạo pofia biến dư bread-crust ~ cấu tạo vỏ cellular ~ cấu tạo tế bào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo tổ ong cherty ~ cấu tạo sừng close-grained ~ kiến trúc hạt mịn coarse ~ kiến trúc hạt thô compact ~ cấu tạo nén chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo không hướng doleritic ~ cấu trúc đolerit equigranular ~ kiến trúc hạt đều eutectic ~ kiến trúc eutectic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc cùng tinh eutectophyric ~ kiến trúc eutectofia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc khảm mylonitic ~ kiến trúc milonit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc nổi ban porphyroblastic ~ kiến trúc ban biến tinh porphyroid ~ kiến trúc pofiroit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc dạng nổi ban pressure ~ kiến trúc nén ép primary banded ~ cấu tạo dải nguyên sinh primary gneissic ~ cấu tạo gơnai nguyên sinh prismatic ~ kiến trúc lăng trụ psammitic ~ cấu tạo cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo psamit psephitic ~ cấu tạo hạt thô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo psefit pseudo-eutectic ~ cấu tạo giả eutectic pseudopoephyritic ~ kiến trúc giả pofia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xếp gối lamellar ~ cấu trúc phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc lá mỏng lepidoblastic ~ kiến trúc dạng lá của đá biến chất layered ~ cấu trúc phân lớp micricrygtalline ~ kiến trúc vi tinh fine-grained holocrystalline ~ kiến trúc hạt ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết cấu kết cấu của thức ăn hoặc thức uống. Vd: loãng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sệt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

v.v.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Làm bề mặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Sự kết cấu của nét

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lối dệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tổ chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc định hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách dệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nhám

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

texture

texture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

roughness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

rugosity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

texture

Textur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflächenstruktur

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Struktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spätholzanteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maserung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauhigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

texture

rugosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition granulométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texture du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texture photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Hypothetically, time might be smooth or rough, prickly or silky, hard or soft. But in this world, the texture of time happens to be sticky.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

On this late afternoon, in these few moments while the sun is nestled in a snowy hollow of the Alps, a person could sit beside the lake and contemplate the texture of time.

Vào buổi chiều này, trong những giây phút ngắn ngủi mặt trời nép mình vào cái hẻm núi trên rặng Alps thì có thể có ai đó dang ngồi trên bò hồ ngẫm nghĩ về kết cấu bề ngoài của thời gian.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Roughness,rugosity,texture

[EN] Roughness; rugosity; texture [USA]

[VI] Nhám [độ]

[FR] Rugosité

[VI] Độ gồ ghề sinh ra bởi kích cỡ, hình dạngvà góc cạnh của cốt liệu.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Texture

Texture (n)

kết cấu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

texture

tổ chức, cấu trúc, cấu trúc định hướng, kết cấu, cấu tạo, vân, vải, sự dệt, cách dệt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

texture

Làm bề mặt (mịn, nhẵn, nhám )

texture

Sự kết cấu của nét

texture

Vải, kết cấu, sự dệt; lối dệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

texture

vân (bề mặt)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texture /SCIENCE/

[DE] Struktur

[EN] texture

[FR] structure

texture /SCIENCE/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture

texture /SCIENCE/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] composition granulométrique; texture du sol

texture /SCIENCE/

[DE] Spätholzanteil; Textur

[EN] texture

[FR] grain; texture

texture /SCIENCE/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture photographique

texture

[DE] Maserung

[EN] texture

[FR] texture

texture /IT-TECH/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture

texture /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture

roughness,rugosity,texture /TECH,BUILDING/

[DE] Rauheit; Rauhigkeit

[EN] roughness; rugosity; texture

[FR] rugosité

roughness,rugosity,texture

[DE] Rauheit; Rauhigkeit

[EN] roughness; rugosity; texture

[FR] rugosité

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

texture

kết cấu (thức ăn hoặc thức uống) kết cấu của thức ăn hoặc thức uống. Vd: loãng, sệt, v.v.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

texture

texture

Oberflächenstruktur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

texture

cấu tạo, kết cấu, kiến trúc ~ of soil cấu tạo củ a thổ nhưỡng aleuropelitic ~ cấu tạo bột bùn kết, cấu tạo aleuropelit amygdaloidal ~ cấu tạo dạng hạnh nhân aphanitic ~ kiến trúc ẩn tinh aphanophyric ~ kiến trúc ban ẩn tinh aphyric ~ kiến trúc không nổi ban arabesque ~ kiến trúc đuờng lượn, kiến trúc vân hoa arenaceuos ~ kiến trúc cát, cấu tạo psamit argillaceuos ~ cấu tạo sét, cấu tạo bùn kết, cấu tạo pelit ataxitic ~ cấu tạo dăm kết ball ~ cấu tạo cầu (của granit) beaded ~ cấu tạo (bề mặt) dạng chuỗi hạt beam ~ cấu tạo tia blastogranitic ~ cấu tạo granit biến dư blastoporphyric ~ cấu tạo pofia biến dư bread-crust ~ cấu tạo vỏ cellular ~ cấu tạo tế bào, cấu tạo tổ ong cherty ~ cấu tạo sừng close-grained ~ kiến trúc hạt mịn coarse ~ kiến trúc hạt thô compact ~ cấu tạo nén chặt, cấu tạo đặc sít crisscross ~ cấu tạo (giao nhau, bắt chéo) cryptographic ~ kiến trúc chữ ẩn cryptoolitic ~ kiến trúc trứng cá ẩn crystalline ~ kiến trúc kết tinh crytalline granular ~ kiến trúc hạt kết tinh crytalloblastic ~ kiến trúc biến tinh cumulophysic ~ kiến trúc tụ ban cyclopean ~ cấu tạo thảm khô damascened ~ cấu tạo vân hoa Đamat deformation ~ cấu tạo biến dạng dense ~ cấu tạo đặc sít diablastic ~ kiến trúc xuyên biến tinh directive ~ cấu tạo định hướng directionless ~ cấu tạo lộn xộn, cấu tạo không hướng doleritic ~ cấu trúc đolerit equigranular ~ kiến trúc hạt đều eutectic ~ kiến trúc eutectic, kiến trúc cùng tinh eutectophyric ~ kiến trúc eutectofia, kiến trúc cùng tinh nổi ban eutropic ~ cấu tạo eutropic expansion ~ cấu tạo bành chướng fibroblastic ~ kiến trúc sợi biến tinh fine ~ kiến trúc hạt mịn fine vesicular ~ cấu tạo bọt nhỏ flaky ~ kiến trúc vảy floating ice ~ cấu tạo băng nổi fluctuation ~ cấu tạo dạng sóng fluidal ~ cấu tạo chảy fragmental ~ kiến trúc mảnh vụn glassy ~ kiến trúc thuỷ tinh glomerocrystalline ~ kiến trúc tự tinh glomerogranular ~ kiến trúc tụ hạt glomeroporphyritic ~ kiến trúc tụ ban tinh granitic ~ kiến trúc granit granoblastic ~ kiến trúc hạt biến tinh granophysic ~ kiến trúc grano-ofia, kiến trúc hạt ban granular interlocking ~ kiến trúc xen hạt granolose ~ kiến trúc hạt biến tinh graphic ~ kiến trúc vân chữ hemicrystalline ~ kiến trúc nửa kết tinh heteroblastic ~ kiến trúc dị biến tinh hiarolitic ~ cấu tạo hốc tinh hiatal ~ cấu tạo lỗ hổng holocrystaline ~ kiến trúc toàn tinh holocrystalline-porphysic kiến trúc nổi ban toàn tinh homoeoblasic ~ kiến trúc đồng (hạt) biến tinh homogeneuos ~ kiến trúc đồng nhất hornfels ~ kiến trúc đá sừng hyaline ~ kiến trúc thuỷ tinh hyalo-ophytic ~ kiến trúc hialofit hyalopilitic ~ kiến trúc thuỷ tinh nỉ hypidiomorphic ~ kiến trúc á tự hình hypocrystalline ~ kiến trúc á kết tinh hypohyaline ~ kiến trúc á thuỷ tinh intercalate ~ kiến trúc xen kẽ intergown ~ kiến trúc mọc xen interlocked ~ kiến trúc đan interseptal ~ kiến trúc xen vách isometrically granular ~ kiến trúc hạt đẳng trước lenticular ~ kiến trúc thấu kính lepidoblastic ~ kiến trúc vảy biến tinh lithoidite ~ kiến trúc dạng men sứ, kiến trúc đá mịn macroporphysic ~ kiến trúc nổi ban lớn massive ~ cấu tạo khối medium grained ~ kiến trúc hạt trung bình metafluidal ~ cấu tạo biến chảy metamorphic ~ cấu tạo biến chất microfelsitic ~ kiến trúc vi fenzit microfluidal ~ cấu tạo vi chảy micrographic ~ kiến trúc vi vân chữ microlitic ~ kiến trúc microlit micropegmatitic ~ kiến trúc vi pecmatit micropoikilitic ~ kiến trúc vi khảm mosaic ~ kiến trúc men rạn, kiến trúc khảm mylonitic ~ kiến trúc milonit, kiến trúc nát nhừ netted ~ cấu tạo ô mạng noncrystalline ~ kiến trúc không kết tinh oolitic ~ cấu tạo trứng cá ophytic ~ kiến trúc ofit ophitotaxitric ~ kiến trúc ofitotaxit orthophysic ~ kiến trúc octofia oxybasiophitic ~ kiến trúc oxbaziofit panallotriomorphic ~ kiến trúc hạt toàn tha hình panautomorphic-granular ~ kiến trúc hạt toàn tự dạng panidiomorphic ~ kiến trúc toàn tự hình parallel ~ cấu tạo song song pelitic ~ kiến trúc pelit pisolitic ~ cấu tạo hạt đậu plane parallel ~ cấu tạo mặt phẳng song song poikilitic ~ kiến trúc khảm poikiloblastic ~ kiến trúc khảm biến tinh poikilopegmatic ~ kiến trúc khảm pecmatit poikilophitic ~ kiến trúc khảm ofit porous ~ cấu tạo lỗ hổng porphyritic ~ kiến trúc pofia, kiến trúc nổi ban porphyroblastic ~ kiến trúc ban biến tinh porphyroid ~ kiến trúc pofiroit, kiến trúc dạng nổi ban pressure ~ kiến trúc nén ép primary banded ~ cấu tạo dải nguyên sinh primary gneissic ~ cấu tạo gơnai nguyên sinh prismatic ~ kiến trúc lăng trụ psammitic ~ cấu tạo cát, cấu tạo psamit psephitic ~ cấu tạo hạt thô, cấu tạo psefit pseudo-eutectic ~ cấu tạo giả eutectic pseudopoephyritic ~ kiến trúc giả pofia, kiến trúc giả nổi ban roof-tile-like ~ cấu tạo dạng lợp mái saccharoidal ~ kiến trúc dạng hạt đường secondary ~ cấu tạo thứ sinh sheaflike ~ cấu tạo dạng bó sheaflike-fibruos ~ kiến trúc bó sợi (của quặng) silty ~ cấu tạo bùn skeleton ~ kiến trúc khung xương soil ~ cấu tạo (cợ học) của đất, kiến trúc đất spherolitic ~ kiến trúc spherolit spilitic ~ kiến trúc spilit spongy ~ cấu tạo bọt biển sutural ~ cấu tạo đường khâu symplectic ~ cấu tạo đan trachytoid ~ kiến trúc dạng trachit tubercule ~ cấu tạo mấu tubular ~ cấu tạo ống unoriented ~ cấu tạo không định hướng vitroclastic ~ kiến trúc vụn thuỷ tinh vitrophyric ~ kiến trúc ban thuỷ tinh xenomorphic ~ kiến trúc tha hình aplitic ~ có kiến trúc khoáng aplite lattice ~ kiến trúc mạng (lưới) fibrous ~ kiến trúc sợi foilated ~ cấu trúc phân ly intersertal ~ ophitic microgranular (holocrytalline and fine grained) ~ cấu trúc vi hạt (kết tinh hoàn toàn và có hạt mịn) volcanic ~ cấu trúc núi lửa nematoblastic ~ kiến trúc dạng sợi biến tinh ophitic ~ kiến trúc ofit sperulitic ~ kiến trúc spherolit holohyaline ~ cấu trúc toàn thuỷ tinh microlitic ~ kiến trúc vi tinh mạch monoclinal ~ kiến trúc đơn ghiêng orbicular ~ kiến trúc hình cầu oil-bearing ~ cấu tạo chứa dầu folded ~ cấu tạo uôn nếp prismatic ~ kiến trúc lăng trụ angular blocky ~ kiến trúc tảng góc columnar ~ kiến trúc que relic ~ kiến trúc tàn dư network ~ kiến trúc hình mạng ribbon ~ kiến trúc dạng dải spherulitic ~ kiến trúc hạt cầu tinh surrface ~ kiến trúc trên mặt super-imposed ~ kiến trúc xếp chồng synclinal ~ kiến trúc nếp lõm table -like ~ kiến trúc dạng tấm holohyalin ~ cấu trúc thuỷ tinh helicitic ~ kiến trúc gốc ở đá biến chất homeoblastic ~ kiến trúc đẳng tinh imbricated ~ cấu trúc xếp vảy, xếp gối lamellar ~ cấu trúc phiến, cấu trúc lá mỏng lepidoblastic ~ kiến trúc dạng lá của đá biến chất layered ~ cấu trúc phân lớp micricrygtalline ~ kiến trúc vi tinh fine-grained holocrystalline ~ kiến trúc hạt ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Textur /f/TTN_TẠO/

[EN] texture

[VI] kết cấu (của vật hoặc ảnh)

Tự điển Dầu Khí

texture

['tekst∫ə]

o   kiến trúc, cấu tạo, kết cấu

Sự sắp xếp của các hạt vụn. Kiến trúc của đá gồm kích thước, hình dạng và sự phân bố của các hạt khoáng vật của xi măng gắn kết và của các lỗ rỗng trong đá.

§   arenaceous texture : kiến trúc cát, cấu tạo psamit

§   argilaceous texture : cấu tạo sét

§   beaded texture : cấu tạo dạng chuỗi

§   cell texture : cấu tạo tế bào

§   criss-cross texture : cấu tạo giao nhau, cấu tạo cắt chéo

§   cumulophyric texture : kiến trúc tụ ban, cấu tạo tụ ban

§   deformation texture : cấu tạo biến dạng

§   diabasic texture : kiến trúc điaba

§   felsitic texture : kiến trúc fenzit

§   fibroplastic texture : kiến trúc sợi dẻo

§   fine-grained texture : kiến trúc hạt mịn

§   globular texture : kiến trúc hạt cầu

§   granitic texture : kiến trúcgranit, kiến trúc hoa cương

§   granoblastic texture : kiến trúc hạt biến tinh

§   granophyric texture : kiến trúc ban hạt, kiến trúc granofia

§   granulose texture : kiến trúc hạt

§   graphic texture : kiến trúc vân chữ

§   graphophyric texture : kiến trúc ban vân chữ

§   herringbone texture : kiến trúc xương cá

§   hiatal texture : cấu tạo lỗ hổng

§   homogeneous texture : kiến trúc đồng nhất

§   honeycomb texture : kiến trúc tổ ong

§   hornfels texture : kiến trúc sừng

§   hyaline texture : kiến trúc thủy tinh

§   hyalopilitic texture : kiến trúc hialopilit

§   hypidiomorphic texture : kiến trúc á tự hình

§   intercalate texture : kiến trúc xen kẽ

§   interlocked texture : kiến trúc đan

§   intersertal texture : kiến trúc xen vách

§   lattice texture : kiến trúc mạng

§   lepidoblastic texture : kiến trúc vảy biến tinh

§   marginal texture : kiến trúc rìa

§   massive texture : kiến trúc khối

§   microfelsitic texture : kiến trúc vi fenzit

§   microfluidal texture : kiến trúc vi dòng chảy

§   microgranitic texture : kiến trúc vi granit, kiến trúc vi hạt

§   micrographic texture : kiến trúc vi vân chữ

§   microphanitic texture : kiến trúc vi fanit

§   mosaic texture : kiến trúc men rạn

§   non crystalline texture : kiến trúc không kết tinh

§   oolitic texture : cấu tạo trứng cá

§   ophitic texture : kiến trúc ofit

§   panautomorphic-granular texture : kiến trúc hạt toàn tự dạng

§   panidiomorphic texture : kiến trúc toàn tự hình

§   parallel texture : cấu tạo song song

§   poikiloblastic texture : kiến trúc ban biến binh

§   porphyroid texture : kiến trúc dạng nổi ban

§   pressure texture : kiến trúc ép nén

§   prismatic texture : kiến trúc lăng trụ

§   psammitic texture : cấu tạo cát, cấu tạo psamit

§   psephitic texture : cấu tạo hạt thô, cấu tạo psefit

§   roof-tile-like texture : cấu tạo dạng lợp mái

§   saccharoidal texture : kiến trúc dạng hạt đường

§   secondary texture : cấu tạo thứ sinh

§   sheaflike texture : cấu tạo dạng bó

§   silty texture : cấu tạo bùn

§   skeleton texture : kiến trúc khung xương

§   soil texture : kiến trúc đất

§   spongy texture : cấu tạo bọt biển

§   sutural texture : cấu tạo đường khâu

§   symplectic texture : cấu tạo đan

§   trachytoid texture : kiến trúc dạng trachit

§   tubercule texture : cấu tạo mấu

§   tubular texture : cấu tạo ống

§   unosiented texture : cấu tạo không định hướng

§   vitrolastic texture : kiến trúc thủy tinh

§   vitrophyric texture : kiến trúc ban thủy tinh

§   xenomorphic texture : kiến trúc tha hình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

texture

tiết cấu Trong đò hoa máy tính, sự tồ màu dần hoặc những thuộc tính khác bồ sung vào " bề mặt" của inh đồ họa đè cho nó ảo giác về cbất thực(vật lý).yí dụ, bẽ mặt có thề được làm cho có vẻ phản xạ đề mổ phỏng, kim loại boặc thủy tinh, họặc ảnh dièm quét cùạ vân gỗ có thề được áp dụng cho một hình dạng nhằm mô phòng một đối tượng ịàm bằng gỗ. ,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

texture

cấu trúc, cấu tạo, kết cấu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

texture

kết cấu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

texture

càu ttức