texture
texture [tekstyR] n. f. 1. Cũ Cách dệt, kiểu dệt. 2. Tổ chúc, cấu tạo, cách sắp xếp, kết cấu. Texture d’une roche, des sois: Kết cấu của dá, của đất. Texture des tendons: Cấu tạo cùa gân. Đồng structure, constitution. 3. Bóng Bố cục. Texture d’un ouvrage, d’un poème: Bố cục tác phẩm, bố cục bài thơ. texturer V. texturiser.