TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

textur

kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải vóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiển tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến tạo vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

textur

texture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

textur

Textur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spätholzanteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

textur

texture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition granulométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texture du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texture photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Textur /[tekstưr], die; -, -en/

(bildungsspr ) tổ chức; cách cấu tạo; cách sắp đặt; kết cấu;

Textur /[tekstưr], die; -, -en/

(Geol ) kết cấu; cấu tạo; kiến tạo (Chemie, Technik) vân (gỗ, đá, kim loại);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Textur /í =, -en/

1. vải, vải vóc; 2. (mỏ) kết cáu, cấu tạo, thành tạo, kiển tạo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Textur /SCIENCE/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture

Textur /SCIENCE/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] composition granulométrique; texture du sol

Textur /SCIENCE/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture photographique

Textur /IT-TECH/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture

Textur /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Textur

[EN] texture

[FR] texture

Spätholzanteil,Textur /SCIENCE/

[DE] Spätholzanteil; Textur

[EN] texture

[FR] grain; texture

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Textur /f/TTN_TẠO/

[EN] texture

[VI] kết cấu (của vật hoặc ảnh)