texture
cấu tạo, kết cấu, kiến trúc ~ of soil cấu tạo củ a thổ nhưỡng aleuropelitic ~ cấu tạo bột bùn kết, cấu tạo aleuropelit amygdaloidal ~ cấu tạo dạng hạnh nhân aphanitic ~ kiến trúc ẩn tinh aphanophyric ~ kiến trúc ban ẩn tinh aphyric ~ kiến trúc không nổi ban arabesque ~ kiến trúc đuờng lượn, kiến trúc vân hoa arenaceuos ~ kiến trúc cát, cấu tạo psamit argillaceuos ~ cấu tạo sét, cấu tạo bùn kết, cấu tạo pelit ataxitic ~ cấu tạo dăm kết ball ~ cấu tạo cầu (của granit) beaded ~ cấu tạo (bề mặt) dạng chuỗi hạt beam ~ cấu tạo tia blastogranitic ~ cấu tạo granit biến dư blastoporphyric ~ cấu tạo pofia biến dư bread-crust ~ cấu tạo vỏ cellular ~ cấu tạo tế bào, cấu tạo tổ ong cherty ~ cấu tạo sừng close-grained ~ kiến trúc hạt mịn coarse ~ kiến trúc hạt thô compact ~ cấu tạo nén chặt, cấu tạo đặc sít crisscross ~ cấu tạo (giao nhau, bắt chéo) cryptographic ~ kiến trúc chữ ẩn cryptoolitic ~ kiến trúc trứng cá ẩn crystalline ~ kiến trúc kết tinh crytalline granular ~ kiến trúc hạt kết tinh crytalloblastic ~ kiến trúc biến tinh cumulophysic ~ kiến trúc tụ ban cyclopean ~ cấu tạo thảm khô damascened ~ cấu tạo vân hoa Đamat deformation ~ cấu tạo biến dạng dense ~ cấu tạo đặc sít diablastic ~ kiến trúc xuyên biến tinh directive ~ cấu tạo định hướng directionless ~ cấu tạo lộn xộn, cấu tạo không hướng doleritic ~ cấu trúc đolerit equigranular ~ kiến trúc hạt đều eutectic ~ kiến trúc eutectic, kiến trúc cùng tinh eutectophyric ~ kiến trúc eutectofia, kiến trúc cùng tinh nổi ban eutropic ~ cấu tạo eutropic expansion ~ cấu tạo bành chướng fibroblastic ~ kiến trúc sợi biến tinh fine ~ kiến trúc hạt mịn fine vesicular ~ cấu tạo bọt nhỏ flaky ~ kiến trúc vảy floating ice ~ cấu tạo băng nổi fluctuation ~ cấu tạo dạng sóng fluidal ~ cấu tạo chảy fragmental ~ kiến trúc mảnh vụn glassy ~ kiến trúc thuỷ tinh glomerocrystalline ~ kiến trúc tự tinh glomerogranular ~ kiến trúc tụ hạt glomeroporphyritic ~ kiến trúc tụ ban tinh granitic ~ kiến trúc granit granoblastic ~ kiến trúc hạt biến tinh granophysic ~ kiến trúc grano-ofia, kiến trúc hạt ban granular interlocking ~ kiến trúc xen hạt granolose ~ kiến trúc hạt biến tinh graphic ~ kiến trúc vân chữ hemicrystalline ~ kiến trúc nửa kết tinh heteroblastic ~ kiến trúc dị biến tinh hiarolitic ~ cấu tạo hốc tinh hiatal ~ cấu tạo lỗ hổng holocrystaline ~ kiến trúc toàn tinh holocrystalline-porphysic kiến trúc nổi ban toàn tinh homoeoblasic ~ kiến trúc đồng (hạt) biến tinh homogeneuos ~ kiến trúc đồng nhất hornfels ~ kiến trúc đá sừng hyaline ~ kiến trúc thuỷ tinh hyalo-ophytic ~ kiến trúc hialofit hyalopilitic ~ kiến trúc thuỷ tinh nỉ hypidiomorphic ~ kiến trúc á tự hình hypocrystalline ~ kiến trúc á kết tinh hypohyaline ~ kiến trúc á thuỷ tinh intercalate ~ kiến trúc xen kẽ intergown ~ kiến trúc mọc xen interlocked ~ kiến trúc đan interseptal ~ kiến trúc xen vách isometrically granular ~ kiến trúc hạt đẳng trước lenticular ~ kiến trúc thấu kính lepidoblastic ~ kiến trúc vảy biến tinh lithoidite ~ kiến trúc dạng men sứ, kiến trúc đá mịn macroporphysic ~ kiến trúc nổi ban lớn massive ~ cấu tạo khối medium grained ~ kiến trúc hạt trung bình metafluidal ~ cấu tạo biến chảy metamorphic ~ cấu tạo biến chất microfelsitic ~ kiến trúc vi fenzit microfluidal ~ cấu tạo vi chảy micrographic ~ kiến trúc vi vân chữ microlitic ~ kiến trúc microlit micropegmatitic ~ kiến trúc vi pecmatit micropoikilitic ~ kiến trúc vi khảm mosaic ~ kiến trúc men rạn, kiến trúc khảm mylonitic ~ kiến trúc milonit, kiến trúc nát nhừ netted ~ cấu tạo ô mạng noncrystalline ~ kiến trúc không kết tinh oolitic ~ cấu tạo trứng cá ophytic ~ kiến trúc ofit ophitotaxitric ~ kiến trúc ofitotaxit orthophysic ~ kiến trúc octofia oxybasiophitic ~ kiến trúc oxbaziofit panallotriomorphic ~ kiến trúc hạt toàn tha hình panautomorphic-granular ~ kiến trúc hạt toàn tự dạng panidiomorphic ~ kiến trúc toàn tự hình parallel ~ cấu tạo song song pelitic ~ kiến trúc pelit pisolitic ~ cấu tạo hạt đậu plane parallel ~ cấu tạo mặt phẳng song song poikilitic ~ kiến trúc khảm poikiloblastic ~ kiến trúc khảm biến tinh poikilopegmatic ~ kiến trúc khảm pecmatit poikilophitic ~ kiến trúc khảm ofit porous ~ cấu tạo lỗ hổng porphyritic ~ kiến trúc pofia, kiến trúc nổi ban porphyroblastic ~ kiến trúc ban biến tinh porphyroid ~ kiến trúc pofiroit, kiến trúc dạng nổi ban pressure ~ kiến trúc nén ép primary banded ~ cấu tạo dải nguyên sinh primary gneissic ~ cấu tạo gơnai nguyên sinh prismatic ~ kiến trúc lăng trụ psammitic ~ cấu tạo cát, cấu tạo psamit psephitic ~ cấu tạo hạt thô, cấu tạo psefit pseudo-eutectic ~ cấu tạo giả eutectic pseudopoephyritic ~ kiến trúc giả pofia, kiến trúc giả nổi ban roof-tile-like ~ cấu tạo dạng lợp mái saccharoidal ~ kiến trúc dạng hạt đường secondary ~ cấu tạo thứ sinh sheaflike ~ cấu tạo dạng bó sheaflike-fibruos ~ kiến trúc bó sợi (của quặng) silty ~ cấu tạo bùn skeleton ~ kiến trúc khung xương soil ~ cấu tạo (cợ học) của đất, kiến trúc đất spherolitic ~ kiến trúc spherolit spilitic ~ kiến trúc spilit spongy ~ cấu tạo bọt biển sutural ~ cấu tạo đường khâu symplectic ~ cấu tạo đan trachytoid ~ kiến trúc dạng trachit tubercule ~ cấu tạo mấu tubular ~ cấu tạo ống unoriented ~ cấu tạo không định hướng vitroclastic ~ kiến trúc vụn thuỷ tinh vitrophyric ~ kiến trúc ban thuỷ tinh xenomorphic ~ kiến trúc tha hình aplitic ~ có kiến trúc khoáng aplite lattice ~ kiến trúc mạng (lưới) fibrous ~ kiến trúc sợi foilated ~ cấu trúc phân ly intersertal ~ ophitic microgranular (holocrytalline and fine grained) ~ cấu trúc vi hạt (kết tinh hoàn toàn và có hạt mịn) volcanic ~ cấu trúc núi lửa nematoblastic ~ kiến trúc dạng sợi biến tinh ophitic ~ kiến trúc ofit sperulitic ~ kiến trúc spherolit holohyaline ~ cấu trúc toàn thuỷ tinh microlitic ~ kiến trúc vi tinh mạch monoclinal ~ kiến trúc đơn ghiêng orbicular ~ kiến trúc hình cầu oil-bearing ~ cấu tạo chứa dầu folded ~ cấu tạo uôn nếp prismatic ~ kiến trúc lăng trụ angular blocky ~ kiến trúc tảng góc columnar ~ kiến trúc que relic ~ kiến trúc tàn dư network ~ kiến trúc hình mạng ribbon ~ kiến trúc dạng dải spherulitic ~ kiến trúc hạt cầu tinh surrface ~ kiến trúc trên mặt super-imposed ~ kiến trúc xếp chồng synclinal ~ kiến trúc nếp lõm table -like ~ kiến trúc dạng tấm holohyalin ~ cấu trúc thuỷ tinh helicitic ~ kiến trúc gốc ở đá biến chất homeoblastic ~ kiến trúc đẳng tinh imbricated ~ cấu trúc xếp vảy, xếp gối lamellar ~ cấu trúc phiến, cấu trúc lá mỏng lepidoblastic ~ kiến trúc dạng lá của đá biến chất layered ~ cấu trúc phân lớp micricrygtalline ~ kiến trúc vi tinh fine-grained holocrystalline ~ kiến trúc hạt ổn định