Việt
Cấu trúc bề mặt
kết cấu bề mặt
cấu trúc câu
Anh
surface texture
texture
surface structure
Đức
Oberflächenstruktur
oberflächenstruktur /die/
cấu trúc bề mặt;
(Sprachw ) cấu trúc câu;
Oberflächenstruktur /f/CT_MÁY/
[EN] surface texture
[VI] kết cấu bề mặt
[VI] Cấu trúc bề mặt