TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surface structure

cấu trúc bề mặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu tạo lộ trên mặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

surface structure

surface structure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surface structure

Oberflächenstruktur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oberflΕchliche Struktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surface structure

structure superficielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface structure /ENG-MECHANICAL/

[DE] oberflΕchliche Struktur

[EN] surface structure

[FR] structure superficielle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Oberflächenstruktur

surface structure

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface structure

cấu tạo lộ trên mặt

surface structure

cấu trúc bề mặt

Tự điển Dầu Khí

surface structure

o   cấu trúc bề mặt, cấu tạo lộ trên mặt