Việt
cấu trúc bề mặt
cấu tạo lộ trên mặt
Anh
surface structure
Đức
Oberflächenstruktur
oberflΕchliche Struktur
Pháp
structure superficielle
surface structure /ENG-MECHANICAL/
[DE] oberflΕchliche Struktur
[EN] surface structure
[FR] structure superficielle
o cấu trúc bề mặt, cấu tạo lộ trên mặt