Việt
cấu trúc câu
s
cú pháp
cú pháp học.
Đức
Sprachbau
oberflächenstruktur
Satzkonstruktion
Sprachbau /m -(e/
1. cấu trúc câu; hệ thống ngôn ngũ; 2. cú pháp, cú pháp học.
Sprachbau /der (o. PI.) (Sprachw.)/
cấu trúc câu;
oberflächenstruktur /die/
(Sprachw ) cấu trúc câu;
Satzkonstruktion /die (Sprachw.)/