TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberflächenstruktur

Cấu trúc bề mặt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cấu bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oberflächenstruktur

surface texture

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

texture

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

surface structure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

oberflächenstruktur

Oberflächenstruktur

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Istprofil (P-Profil) - ist die ungefilterte Gesamtheit der erfassten Oberflächenstruktur.

Profi i n thực tế (Profin P) - là cấu trúc bê' mặt hoàn toàn chưa lọc của chi tiết.

Die Überlagerung der Bewegungen des Werkstückes und des Werkzeuges ergeben die charakteristische Oberflächenstruktur beim Honen (Bild 1).

chồng chập các chuyển động của chi tiếtdụng cụ sẽ tạo ra cấu trúc bể mặt đặc trưng tre ng quá trình mài khôn (Hình 1).

Zur Erzielung einer rauen, sauberen Oberflächenstruktur, die ein Anschleifen und Reinigen vor dem Kleben oder Lackieren erspart, wird oftmals ein Abreißgewebe (peel-ply) auflaminiert.

Để đạt được cấu trúc bề mặt thô ráp, sạch giúp tiết kiệm công đoạn mài và làm sạch trước khi dán hoặc sơn, thông thường một lớp bảo vệ có thể lột bỏ (peel-ply) được đắp lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberflächenstruktur /die/

cấu trúc bề mặt;

oberflächenstruktur /die/

(Sprachw ) cấu trúc câu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenstruktur /f/CT_MÁY/

[EN] surface texture

[VI] kết cấu bề mặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Oberflächenstruktur

surface structure

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Oberflächenstruktur

texture

Oberflächenstruktur

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Oberflächenstruktur

[VI] Cấu trúc bề mặt

[EN] surface texture