Việt
đan
bện
tết.
sự đan
sự bện
sự tết
nút dây
nút buộc
nút thắt
Đức
Verschlingung
Verschlingung /die; -, -en/
sự đan; sự bện; sự tết;
nút dây; nút buộc; nút thắt (Schlinge, Knoten);
Verschlingung /f =, -en/
sự] đan, bện, tết.