TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút dây

nút dây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nút dây

hitch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

nút dây

Knoten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

KnöpfeaufdenOhrenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verbindungsstelle zwischen den Computern ist ein Leitungsknoten.

Các trạm làm việc (máy tính) kết nối với nhau bằng một nút dây (mạng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(südd , Schweiz , österr ) nút dây; nút buộc (Knoten);

Verschlingung /die; -, -en/

nút dây; nút buộc; nút thắt (Schlinge, Knoten);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nút dây

Knoten m nút dậy lỗ nước chảy Zapfen m nút diều chỉnh Einstellknopf m; - nút dây dộ nét (của ■ vô tuyến) Schärfentieferegler m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hitch

nút dây