TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knöpfeaufdenohrenhaben

không nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút bấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay nắm tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ống thấp lùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóc con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa bé xinh xắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nụ hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạc mới nhú 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' tiền nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chút tiền còm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knöpfeaufdenohrenhaben

KnöpfeaufdenOhrenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich] (Dativ) etw. an den Knöpfen abzählen (ugs. scherzh.)

phó mặc cho may rủi.

der Knopf an der Klingel drücken

bấm (vào nút) chuông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

không (muốn) nghe;

[sich] (Dativ) etw. an den Knöpfen abzählen (ugs. scherzh.) : phó mặc cho may rủi.

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

nút điều khiển; nút bấm;

der Knopf an der Klingel drücken : bấm (vào nút) chuông.

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

tay nắm tròn; đầu (gậy) tròn (Knauf);

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(ugs , oft abwertend) người đàn ống thấp lùn (kleiner Mann);

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(ugs ) nhóc con; đứa bé xinh xắn (niedliches, kleines Kind);

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(südd , Schweiz , österr ) nút dây; nút buộc (Knoten);

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(südd , Schweiz , österr ) nụ hoa (Knospe);

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(südd , Schweiz , österr ) bột viên; thịt viên (Kloß);

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(Jägerspr ) gạc (hươu nai) mới nhú 1;

KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/

(Pl ) (ugs ) sô' tiền nhỏ; chút tiền còm (Geld);