KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
không (muốn) nghe;
[sich] (Dativ) etw. an den Knöpfen abzählen (ugs. scherzh.) : phó mặc cho may rủi.
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
nút điều khiển;
nút bấm;
der Knopf an der Klingel drücken : bấm (vào nút) chuông.
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
tay nắm tròn;
đầu (gậy) tròn (Knauf);
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
(ugs , oft abwertend) người đàn ống thấp lùn (kleiner Mann);
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
(ugs ) nhóc con;
đứa bé xinh xắn (niedliches, kleines Kind);
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
(südd , Schweiz , österr ) nút dây;
nút buộc (Knoten);
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
(südd , Schweiz , österr ) nụ hoa (Knospe);
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
(südd , Schweiz , österr ) bột viên;
thịt viên (Kloß);
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
(Jägerspr ) gạc (hươu nai) mới nhú 1;
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
(Pl ) (ugs ) sô' tiền nhỏ;
chút tiền còm (Geld);