Việt
nút điều khiển
nút bắm
cúc bấm.
nút bấm
núm điều khiển
Anh
control knob
attendance button
push button
control key
Đức
Bedienungsknöpf
Druckknopf
KnöpfeaufdenOhrenhaben
der Knopf an der Klingel drücken
bấm (vào nút) chuông.
núm điều khiển, nút điều khiển
KnöpfeaufdenOhrenhaben /(ugs.)/
nút điều khiển; nút bấm;
bấm (vào nút) chuông. : der Knopf an der Klingel drücken
Bedienungsknöpf /m, -(e)s, -knöpfe (kĩ thuật)/
nút điều khiển; -
Druckknopf /m -es, knöpfe/
m -es, knöpfe 1. nút bắm, nút điều khiển; 2. cúc bấm.
attendance button, control key, control knob, push button