verlitzen /vt/CNSX/
[EN] strand
[VI] xe dây, tết dây, bện dây
Kardeel /nt/VT_THUỶ/
[EN] strand
[VI] dảnh, sợi (thừng, chão)
Glasfaserstrang /m/SỨ_TT/
[EN] strand
[VI] dảnh sợi thuỷ tinh, tạo sợi thuỷ tinh
Litze /f/CNSX, CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] strand
[VI] dảnh dây, tao dây, nhánh dây