ich
pron pers (G meiner, (cổ) mein, D mir, A mích) tôi, tao, tó, mình; ich für meine Person về phía tôi, còn về phần tôi; ich bin ’s tôi đây; - nicht không phải tôi; das habe - getan chính tôi làm điều đó; ich unterzeichnen tôi ký tên dưói đây.
Alge /f =, -n/
tảo, rong, rong táo
dazwischenlegen /vt/
đật, làm, mỏ, khai, tạo;
Tang /m -(e)s, -/
1. tảo, rong, rong tảo (Algae)-, 2. tảo giọt (Fucus L.).
unterführen /vt/
làm, mỏ, khai, tạo, xây dựng, khai phá.
zuwenden /vt (/
1. quay, xoay; 2. quay... về, hưđng... về; 3. dành cho... (sự chú ý); j-m sein Vertrauen zuwenden tin ai; j-m seine Liebe zuwenden yêu ai; 4. tạo, cho;
Darmverstopfung /f =, -en/
chúng] táo bón, táo, bón, bí đại tiện.