TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tảo

tảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rong

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rong biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rong táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong tảo -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tảo giọt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tao

tao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron pers mein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D mir

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A mích tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tạo

tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
táo

táo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
tào

Tào

 
Từ điển Tầm Nguyên
đấng sáng tạo

Đấng sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đấng tạo hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
táo bón

táo bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí đại tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tảo

alga

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Algae

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Seaweed

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
tao

 strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rope strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tạo

 lichen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumorigenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

man-madenhân

 
Từ điển toán học Anh-Việt
táo

alga

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tảo

Alge

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Algen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich seinen Lebensunterhalt verdienen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sein Brot suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

früh .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tao

ich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fadenanzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gürtel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngöjmdn. plötzlich treffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jmdm. unerwartet begegnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufeinanderstoßen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ICE

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tạo

anlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gestalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fabrizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dazwischenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuwenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
táo

Apfel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stuhlverstopfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kühn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tapfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerschrocken .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
đấng sáng tạo

Demiurg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
táo bón

Darmverstopfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kämm uns die Haare, bürste uns die Schuhe und mache uns die Schnallen fest, wir gehen zur Hochzeit auf des Königs Schloss.

Mau chải đầu, đánh giày cho chúng tao, buộc dây giày cho chặt để chúng tao đi dự hội ở cung vua.

Da habe ich dir eine Schüssel Linsen in die Asche geschüttet, wenn du die Linsen in zwei Stunden wieder ausgelesen hast, so sollst du mitgehen.

Tao mới đổ một đấu đậu biển lẫn với tro, nếu mày nhặt trong hai tiếng đồng hồ mà xong thì cho mày đi.

Frau Königin, Ihr seid die Schönste hier,Aber Schneewittchen über den BergenBei den sieben ZwergenIst noch tausendmal schöner als Ihr. Thưa hoàng hậu,Ở đây bà đẹp tuyệt trần,Nhưng còn Bạch Tuyết muôn phần đẹp hơn,Nàng ta ở khuất núi non,Nơi nhà của bảy chú lùn sống chung. 763dfe5777a2c27611a199578994eb92

Als sie das hörte, lief ihr alles Blut zum Herzen, so erschrak sie, 'denn sie sah wohl, daß Schneewittchen wieder lebendig geworden war. Khi nghe vậy, hoàng hậu máu trào sôi lên vì tức giận, mụ biết chắc là Bạch Tuyết đã sống lại. f780a3af9a7f861d35d9c40f6e36898a

Nun aber," sprach sie, " will ich etwas aussinnen, das dich- zugrunde richten soll," und mit Hexenkünsten, die sie verstand, machte sie einen giftigen Kamm.

Mụ nói:- Được rồi, tao sẽ nghĩ ra kế khác để cho mày về âm phủ.Với những phép quỷ thuật, mụ làm một chiếc lược tẩm thuốc độc.

Als sie den Spiegel so reden hörte, zitterte und bebte sie vor Zorn. ,Schneewittchen soll sterben," rief sie, "und wenn es mein eigenes Leben kostet!"

Nghe gương như vậy toàn thân mụ run lên vì tức giận, mụ thét lên:- Bạch Tuyết, mày phải chết, dù tao có mất mạng cũng cam lòng.

du kommst nicht mit, denn du hast keine Kleider und kannst nicht tanzen; wir müssten uns deiner schämen."

Mày không đi cùng được đâu, vì mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy. Chả nhẽ bắt chúng tao bẽ mặt vì mày hay sao?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m sein Vertrauen zuwenden

tin ai;

j-m seine Liebe zuwenden

yêu ai; 4. tạo, cho;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin doch ein Esel

tôi đúng là một con lừa

(Gen.

) meiner, (veraltet:) mein

(Dativ

) mir

(Akk.

) mich.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich

pron pers (G meiner, (cổ) mein, D mir, A mích) tôi, tao, tó, mình; ich für meine Person về phía tôi, còn về phần tôi; ich bin ’s tôi đây; - nicht không phải tôi; das habe - getan chính tôi làm điều đó; ich unterzeichnen tôi ký tên dưói đây.

Alge /f =, -n/

tảo, rong, rong táo

dazwischenlegen /vt/

đật, làm, mỏ, khai, tạo;

Tang /m -(e)s, -/

1. tảo, rong, rong tảo (Algae)-, 2. tảo giọt (Fucus L.).

unterführen /vt/

làm, mỏ, khai, tạo, xây dựng, khai phá.

zuwenden /vt (/

1. quay, xoay; 2. quay... về, hưđng... về; 3. dành cho... (sự chú ý); j-m sein Vertrauen zuwenden tin ai; j-m seine Liebe zuwenden yêu ai; 4. tạo, cho;

Darmverstopfung /f =, -en/

chúng] táo bón, táo, bón, bí đại tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ICE /= Intercity-Expresszug (tàu hỏa tốc hành liên vận). ich [iẹ] (Personalpron.; 1. Pers. Sg. Nom.)/

tôi; tao; tớ; mình;

tôi đúng là một con lừa : ich bin doch ein Esel ) meiner, (veraltet:) mein : (Gen. ) mir : (Dativ ) mich. : (Akk.

Tang /[tar)J, der; -[e]s, -e/

tảo; rong biển (Seetang);

Demiurg /der; -en u. -s/

(theo triết học Platon) Đấng sáng tạo; Đấng tạo hóa; hóa công; con tạo (Weltenschöpfer);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Alge

[EN] alga

[VI] tảo, rong < s>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Algen

[EN] Seaweed

[VI] Rong, tảo

Từ điển Tầm Nguyên

Tào

Tào Lệnh nữ, vợ của Tào Văn Thúc là cháu nội Tào Tháo. Góa chồng sớm, nàng nhất định không chịu cải giá. Cha mẹ nàng ép nàng lấy chồng, nàng lấy dao cắt đứt tai rồi đến ở với Tào Sảng là anh họ của chồng nàng. Sau chú nàng bắt nàng lấy chồng, nàng tự xẻo mũi và quyết ở vậy cho trọn đạo với chồng. Có người hỏi họ Tào đã bị Tư Mã Ý giết hết cả rồi, nay còn ở thủ tiết làm gì nữa thì Tào Lệnh nữ đáp rằng: Lúc họ Tào còn mạnh, ai cũng hùa theo, nay đến khi thất thế không lẽ ta là dâu con cũng bắt chước thiên hạ mà phụ bạc sao? Phận đành cho ả họ Tào. Trinh Thử

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

alga

tảo

Chỉ chứa chlorophyll, chủ yếu là sinh vật sơ đẳng sống ở trong nước, không có thân thực, không có rễ và lá.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Algae

Tảo

Simple rootless plants that grow in sunlit waters in proportion to the amount of available nutrients. They can affect water quality adversely by lowering the dissolved oxygen in the water. They are food for fish and small aquatic animals.

Thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập nắng. Tảo có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước do làm giảm lượng oxi hòa tan trong nước. Tảo là thức ăn cho cá và động vật thủy sinh.

Từ điển toán học Anh-Việt

man-madenhân

tạo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Alga

Tảo

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Algae

[DE] Algen

[VI] Tảo

[EN] Simple rootless plants that grow in sunlit waters in proportion to the amount of available nutrients. They can affect water quality adversely by lowering the dissolved oxygen in the water. They are food for fish and small aquatic animals.

[VI] Thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập nắng. Tảo có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước do làm giảm lượng oxi hòa tan trong nước. Tảo là thức ăn cho cá và động vật thủy sinh.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tảo

tảo hôn, tảo mộ, tảo trừ, tảo thanh, buôn tảo bán tần, chinh Nam tảo Bắc.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Alga /SINH HỌC/

Tảo

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Alga

Tảo

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tảo

[DE] Alge

[EN] alga

[VI] tảo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

alga

táo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tao

1) ich (a);

2) Mal n.

tao

ngöjmdn. plötzlich treffen, jmdm. unerwartet begegnen; aufeinanderstoßen.

táo

1) Apfel m;

2) (y) Stuhlverstopfung f;

3) Herd m;

4) kühn (a), tapfer (a), unerschrocken (adv).

tảo

1) sich seinen Lebensunterhalt verdienen; sein Brot suchen;

2) früh (zeitig).

tạo

1) bilden vt, schaffen vt, gestalten vt;

2) fabrizieren vt, erzeugen vt, herstellen vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fadenanzahl /f/KT_DỆT/

[EN] ply

[VI] tao (chỉ, len, sợi)

Fahne /f/KT_DỆT/

[EN] ply

[VI] tao (len, chỉ, sợi...)

Gürtel /m/ÔTÔ/

[EN] ply

[VI] tao; lớp (lốp)

anlegen /vi/CNSX/

[EN] feed

[VI] tạo (ứng suất)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strand /hóa học & vật liệu/

tao (của dây)

 rope strand /hóa học & vật liệu/

tao (thừng, chão)

 strand /xây dựng/

tảo

 lichen, tumorigenic /hóa học & vật liệu;y học;y học/

tạo