TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái tó

cái tó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tó

pron pers mein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D mir

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A mích tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái tó

 tripod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tó

ich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich

pron pers (G meiner, (cổ) mein, D mir, A mích) tôi, tao, tó, mình; ich für meine Person về phía tôi, còn về phần tôi; ich bin ’s tôi đây; - nicht không phải tôi; das habe - getan chính tôi làm điều đó; ich unterzeichnen tôi ký tên dưói đây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripod

cái tó