Việt
pron pers mein
D mir
A mích tôi
tao
tó
mình
Đức
ich
pron pers (G meiner, (cổ) mein, D mir, A mích) tôi, tao, tó, mình; ich für meine Person về phía tôi, còn về phần tôi; ich bin ’s tôi đây; - nicht không phải tôi; das habe - getan chính tôi làm điều đó; ich unterzeichnen tôi ký tên dưói đây.