TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lichen

lệnh đài tiễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa y

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lichen

 lichen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumorigenic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lichen /y học/

lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)

 lichen /y học/

lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)

 lichen /y học/

địa y

 lichen

lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)

 lichen, tumorigenic /hóa học & vật liệu;y học;y học/

tạo