Việt
lệnh đài tiễn
Anh
lichen
Đức
Lichen
Lichen /[ìi:ọe:n], der, -s (Med.)/
lệnh đài tiễn (Knötchenausschlag);
lichen /y học/
lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)