TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fabrizieren

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp một cách vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chuyện rồ dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fabrizieren

fabricate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fabrizieren

fabrizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

anfertigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zusammenbauen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

erfinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fälschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was hast du nun wieder fabriziert ?

con lại gây ra chuyện gì nữa rồi?

Từ điển Polymer Anh-Đức

fabricate

fabrizieren, anfertigen, herstellen; zusammenbauen; erfinden, fälschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fabrizieren /[fabri'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(veraltend) chế tạo; sản xuất;

fabrizieren /[fabri'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(ugs , oft abwertend) lắp ráp một cách vụng về (zurechtbasteln);

fabrizieren /[fabri'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(ugs , oft abwertend) làm chuyện rồ dại; gây ra chuyện;

was hast du nun wieder fabriziert ? : con lại gây ra chuyện gì nữa rồi?