TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tớ

tớ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ thuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tớ

 slave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tớ

Diener

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gesinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienerschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ICE

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es arbeitet nach dem Master-Slave-Prinzip.

Mạng hoạt động trên nguyên tắc chủ-tớ (master-slave).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Solange mein Bruder bei uns zu Besuch ist, werde ich dich nicht oft sehen können«, wiederholt Besso. »Ich hoffe, das macht dir nichts aus.«

Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được, Besso nhắc lại. "Mong là cậu không phiền trách".

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I won’t be able to see you much while my brother is here,” repeats Besso.

“Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được”, Besso nhắc lại.

“I see a goat chasing a man who is frowning.”

“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”

“I can tell,” says Besso, studying with alarm the dark circles under his friend’s eyes.

“Tớ cũng nghĩ thế”, Besso nói và lo lắng nhìn những quầng thâm quanh mắt bạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin doch ein Esel

tôi đúng là một con lừa

(Gen.

) meiner, (veraltet:) mein

(Dativ

) mir

(Akk.

) mich.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ICE /= Intercity-Expresszug (tàu hỏa tốc hành liên vận). ich [iẹ] (Personalpron.; 1. Pers. Sg. Nom.)/

tôi; tao; tớ; mình;

tôi đúng là một con lừa : ich bin doch ein Esel ) meiner, (veraltet:) mein : (Gen. ) mir : (Dativ ) mich. : (Akk.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slave /toán & tin/

thợ, tớ, phụ thuộc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tớ

Diener m; Gesinde n, Dienerschaft f; thày tớ Hausherr m und Diener m; 2 (ngb) ich.