Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
người hầu;
người phục vụ;
tôi tớ;
gia nhân (Hausangestellter, Domestik);
Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
(geh ) người đảm nhiệm một chức vụ (trong bộ máy nhà nước);
công chức;
Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
(geh ) người trợ giúp;
người tình nguyện giúp đỡ (Förderer, Helfer);
Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
(fam ) sự cúi chào (Verbeugung);
einen Diener machen : cúi chào.