Việt
người tình nguyện giúp đỡ
người trợ giúp
Đức
Hilfswillige
Diener
Hilfswillige /der; -n, -n/
người tình nguyện giúp đỡ;
Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
(geh ) người trợ giúp; người tình nguyện giúp đỡ (Förderer, Helfer);