Diener /der; -s, -; Die. ne.rin [’di:narin], die; -, - nen/
(geh ) người trợ giúp;
người tình nguyện giúp đỡ (Förderer, Helfer);
Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/
người (hay đơn vị) bảo trợ;
người tài trợ;
người trợ giúp;
người đỡ đầu;