TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đỡ đầu

người đỡ đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người giám hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tài trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người đỡ đầu

 sponsor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sponsor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người đỡ đầu

Kurator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förderin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befördrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sponsor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sponsor

Người đỡ đầu, bảo đảm, bảo trợ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/

(veraltet) người đỡ đầu; người giám hộ (Vormund);

Mäzen /[me'tse:n], der; -s, -e (bildungsspr.)/

người đỡ đầu; người bảo trợ (trong lĩnh vực thể thao hoặc văn hóa nghệ thuật);

Patin /die; -, -nen/

người đỡ đầu; người giám hộ;

Förderin /die; -, -nen/

người bảo trợ; người đỡ đầu (trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật);

Befördrer /der; -s, -/

(selten) người nâng đỡ; người bảo trợ; người đỡ đầu; ân nhân (Förderer, Gönner);

Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/

người (hay đơn vị) bảo trợ; người tài trợ; người trợ giúp; người đỡ đầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sponsor /xây dựng/

người đỡ đầu

 sponsor

người đỡ đầu