Kurator /[ku’rador], der, -s, ...oren/
(veraltet) người đỡ đầu;
người giám hộ (Vormund);
Mäzen /[me'tse:n], der; -s, -e (bildungsspr.)/
người đỡ đầu;
người bảo trợ (trong lĩnh vực thể thao hoặc văn hóa nghệ thuật);
Patin /die; -, -nen/
người đỡ đầu;
người giám hộ;
Förderin /die; -, -nen/
người bảo trợ;
người đỡ đầu (trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật);
Befördrer /der; -s, -/
(selten) người nâng đỡ;
người bảo trợ;
người đỡ đầu;
ân nhân (Förderer, Gönner);
Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/
người (hay đơn vị) bảo trợ;
người tài trợ;
người trợ giúp;
người đỡ đầu;