Mäzen /[me'tse:n], der; -s, -e (bildungsspr.)/
người đỡ đầu;
người bảo trợ (trong lĩnh vực thể thao hoặc văn hóa nghệ thuật);
Pfleger /der; -s, -/
(Schweiz ) người tổ chức;
người bảo trợ;
Schutzgeist /der (PI. -er)/
(geh , dichter ) người bảo vệ;
người bảo trợ;
einEngelmiteinem /B davor/
người giúp đỡ;
người bảo trợ;
bà là người bảo trợ cho những người nghèo khổ. : sie ist ein Engel der Armen
Förderin /die; -, -nen/
người bảo trợ;
người đỡ đầu (trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật);
Gönnerin /die; -, -nen/
người bảo trợ;
người che chở;
ân nhân;
Protektor /der; -s, ...oren/
(bildungsspr ) người bảo trợ;
người bảo hộ;
người che chở;
Beschützer /der; -s, -/
người bảo trợ;
người bảo hộ;
Mạnh Thường Quân (Schirmherr, Mäzen);
Schützer /der; -s,/
(veraltend, geh ) người che chở;
người bảo vệ;
người bảo trợ (Beschützer);
Befördrer /der; -s, -/
(selten) người nâng đỡ;
người bảo trợ;
người đỡ đầu;
ân nhân (Förderer, Gönner);
Sponsor /[Jponzor, engl.: ’sponso], der; -s, ...ọren u. (bei engl. Ausspr.) -s/
người (hay đơn vị) bảo trợ;
người tài trợ;
người trợ giúp;
người đỡ đầu;
Patronin /die; -nen/
người phụ nữ đỡ đầu;
người phụ nữ bảo hộ;
người bảo trợ;
Schirmer /der; -s, - (geh.)/
người bảo vệ;
người bảo hộ;
người che chở;
người bảo trợ (Schirm-, Schutzherr, Beschützer);
Behüter /der; -s, - (geh.)/
người bảo trợ;
người che chở;
người bảo vệ;
người canh phòng hay canh giữ (Beschützer);