TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mäzen

người đô đầu khoa học và nghệ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đỡ đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mäzen

Mäzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäzen /[me'tse:n], der; -s, -e (bildungsspr.)/

người đỡ đầu; người bảo trợ (trong lĩnh vực thể thao hoặc văn hóa nghệ thuật);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäzen /m -s, -e/

người đô đầu khoa học và nghệ thuật.