TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einengelmiteinem

một đứa bé nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngây thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einengelmiteinem

einEngelmiteinem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) die Engel im Himmel singen/pfeifen hören

rất đau đớn, đau khủng khiếp.

sie ist ein Engel der Armen

bà là người bảo trợ cho những người nghèo khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einEngelmiteinem /B davor/

một đứa bé nghịch ngợm (một cách chơi chữ B + Engel ■= Bengel);

(ugs.) die Engel im Himmel singen/pfeifen hören : rất đau đớn, đau khủng khiếp.

einEngelmiteinem /B davor/

người giúp đỡ; người bảo trợ;

sie ist ein Engel der Armen : bà là người bảo trợ cho những người nghèo khổ.

einEngelmiteinem /B davor/

(ugs , oft iron ) người ngây thơ; người vô tội;