Protektor /m -s, -tóren/
1. người bảo trợ, nguôi bảo hộ, người bầu chủ, ông bầu; 2. (hóa) thiết bị bảo vệ, vật bảo vệ.
Patron /m -s, -e/
1. ngưỏi bảo trợ, ngưòi bảo hộ, ngưài bầu chủ, ông bầu; 2.: ein lustiger Patron ngưài vui nhộn, người pha trò, chúa nhộn; ein schlauer Patron kẻ láu lĩnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh.
Föderbrücke /í -n, cầu chuyển. Föderer m -s, =/
í -n, cầu chuyển. 1. ngưòi đô đầu khoa học và nghệ thuật, ngưòi bảo trợ, người bảo hộ, ngưòi bầu chủ, ông bầu; 2. (kĩ thuật) băng tái, băng chuyền; 3. (mỏ) thợ vận chuyền quặng; 4. (luật) người đệ đơn.