TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi bảo trợ

ngưòi bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài tài trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thi hành di chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi quán lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đô đầu khoa học và nghệ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bầu chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông bầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng tái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ vận chuyền quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đệ đơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi bảo trợ

Sponsor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treuhänder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Föderbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sponsor /m -s, -en/

ngưòi bảo trợ, ngưài tài trợ.

Treuhänder /m -s, -/

1. người thi hành di chúc, ngưòi bảo trợ [giám hộ, bảo hộ, đô đầu]; 2. ngưôi quán lí (xí nghiệp bị tịch biên); ngưôi được ủy nhiệm, ngưdi dược ủy nhiệm, ngưởi được ủy quyền; ngưôĩ môi giói, ngưòi mối lái.

Föderbrücke /í -n, cầu chuyển. Föderer m -s, =/

í -n, cầu chuyển. 1. ngưòi đô đầu khoa học và nghệ thuật, ngưòi bảo trợ, người bảo hộ, ngưòi bầu chủ, ông bầu; 2. (kĩ thuật) băng tái, băng chuyền; 3. (mỏ) thợ vận chuyền quặng; 4. (luật) người đệ đơn.