Việt
người thi hành di chúc
ngưòi bảo trợ
ngưôi quán lí
Đức
Treuhänder
Treuhänder /m -s, -/
1. người thi hành di chúc, ngưòi bảo trợ [giám hộ, bảo hộ, đô đầu]; 2. ngưôi quán lí (xí nghiệp bị tịch biên); ngưôi được ủy nhiệm, ngưdi dược ủy nhiệm, ngưởi được ủy quyền; ngưôĩ môi giói, ngưòi mối lái.